Có 3 kết quả:

相乘 xiāng chéng ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ相承 xiāng chéng ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ香橙 xiāng chéng ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to multiply (math.)
(2) multiplication

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

orange (tree and fruit)

Bình luận 0