Có 3 kết quả:
相乘 xiāng chéng ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ • 相承 xiāng chéng ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ • 香橙 xiāng chéng ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to multiply (math.)
(2) multiplication
(2) multiplication
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to complement one another
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
orange (tree and fruit)
Bình luận 0